意外事故 yìwài shìgù
volume volume

Từ hán việt: 【ý ngoại sự cố】

Đọc nhanh: 意外事故 (ý ngoại sự cố). Ý nghĩa là: Tai nạn. Ví dụ : - 那是场意外事故 Nó là một tai nạn.

Ý Nghĩa của "意外事故" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

意外事故 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tai nạn

accident

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì chǎng 意外事故 yìwàishìgù

    - Nó là một tai nạn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意外事故

  • volume volume

    - miǎn 出现意外 chūxiànyìwài de 事故 shìgù

    - Tránh xảy ra sự cố ngoài ý muốn.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 这时 zhèshí biàn 生意 shēngyì wài 飞机 fēijī 遇到 yùdào 事故 shìgù

    - Đúng lúc này thì xảy ra tai nạn, máy bay gặp nạn.

  • volume volume

    - shì 故意 gùyì lái 找事 zhǎoshì de 别理 biélǐ

    - nó cố ý gây chuyện, đừng để ý.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 意料之外 yìliàozhīwài de de 事会令 shìhuìlìng 打破常规 dǎpòchángguī

    - Điều bất ngờ có thể khiến anh ta phá vỡ giao thức.

  • volume volume

    - shì chǎng 意外事故 yìwàishìgù

    - Nó là một tai nạn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 遭到 zāodào 意外事故 yìwàishìgù

    - Chúng tôi đã gặp phải tai nạn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 故事 gùshì de 结局 jiéjú hěn 意外 yìwài

    - Cái kết của câu chuyện này đầy bất ngờ.

  • volume volume

    - gāng 发生 fāshēng le 严重 yánzhòng de 意外事故 yìwàishìgù

    - Bạn đã có một tai nạn khá tồi tệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Gù
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:一丨丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JROK (十口人大)
    • Bảng mã:U+6545
    • Tần suất sử dụng:Rất cao