Đọc nhanh: 意外事故 (ý ngoại sự cố). Ý nghĩa là: Tai nạn. Ví dụ : - 那是场意外事故 Nó là một tai nạn.
意外事故 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tai nạn
accident
- 那 是 场 意外事故
- Nó là một tai nạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意外事故
- 免 出现意外 的 事故
- Tránh xảy ra sự cố ngoài ý muốn.
- 正在 这时 , 变 生意 外 飞机 遇到 事故
- Đúng lúc này thì xảy ra tai nạn, máy bay gặp nạn.
- 他 是 故意 来 找事 的 , 别理 他
- nó cố ý gây chuyện, đừng để ý.
- 这种 意料之外 的 的 事会令 他 打破常规
- Điều bất ngờ có thể khiến anh ta phá vỡ giao thức.
- 那 是 场 意外事故
- Nó là một tai nạn.
- 我们 遭到 意外事故
- Chúng tôi đã gặp phải tai nạn.
- 这个 故事 的 结局 很 意外
- Cái kết của câu chuyện này đầy bất ngờ.
- 你 刚 发生 了 严重 的 意外事故
- Bạn đã có một tai nạn khá tồi tệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
外›
意›
故›