Đọc nhanh: 意外火灾 (ý ngoại hoả tai). Ý nghĩa là: Hỏa hoạn bất ngờ.
意外火灾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hỏa hoạn bất ngờ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意外火灾
- 以防 火灾
- Trong trường hợp có hỏa hoạn.
- 人们 奠 火灾 逝者
- Người ta cúng tế người mất trong hỏa hoạn.
- 他 有 一笔 意外 的 收入
- Anh ấy có một khoản thu nhập bất ngờ.
- 他 在 意外 中 失去 了 意识
- Anh ấy bất tỉnh nhân sự sau vụ tai nạn.
- 他 的 多位 亲友 因 意外 死亡 令 他 心神 大乱
- Những cái chết vô tình của nhiều người thân và bạn bè của anh khiến anh rất đau lòng.
- 他们 关门 讨论 , 不 听 外界 意见
- Họ thảo luận khép kín, không nghe ý kiến từ bên ngoài.
- 他们 因 意外 失去 了 家园
- Một tai nạn đã cướp mất nhà cửa của họ.
- 他 的 生意 很火
- Việc kinh doanh của anh ấy rất phát đạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
意›
火›
灾›