难以置信 nányǐ zhìxìn
volume volume

Từ hán việt: 【nan dĩ trí tín】

Đọc nhanh: 难以置信 (nan dĩ trí tín). Ý nghĩa là: khó tin, không thể tưởng tượng, huyễn. Ví dụ : - 有点难以置信 Thật là khó tin.. - 他们说的简直难以置信 Họ đang nói những điều đáng kinh ngạc.

Ý Nghĩa của "难以置信" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

难以置信 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. khó tin

hard to believe

Ví dụ:
  • volume volume

    - 有点 yǒudiǎn 难以置信 nányǐzhìxìn

    - Thật là khó tin.

✪ 2. không thể tưởng tượng

incredible

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen shuō de 简直 jiǎnzhí 难以置信 nányǐzhìxìn

    - Họ đang nói những điều đáng kinh ngạc.

✪ 3. huyễn

不可名状; 不可想像, 不能理解(原来是佛教用语, 含有神秘奥妙的意思)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 难以置信

  • volume volume

    - 难以置信 nányǐzhìxìn

    - khó tin

  • volume volume

    - 宁有 níngyǒu 此事 cǐshì 难以置信 nányǐzhìxìn

    - Lẽ nào có chuyện như vậy, không thể tin nổi.

  • volume volume

    - 有点 yǒudiǎn 难以置信 nányǐzhìxìn

    - Thật là khó tin.

  • volume volume

    - 张宿 zhāngsù 位置 wèizhi 难以确定 nányǐquèdìng

    - Vị trí của sao Trương khó xác định.

  • volume volume

    - 信息 xìnxī 闭塞 bìsè 难以 nányǐ 沟通 gōutōng

    - Thiếu thông tin, khó giao tiếp.

  • volume volume

    - de 故事 gùshì 难以相信 nányǐxiāngxìn

    - Câu chuyện của anh ấy khó mà tin.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shuō de 简直 jiǎnzhí 难以置信 nányǐzhìxìn

    - Họ đang nói những điều đáng kinh ngạc.

  • volume volume

    - 难以相信 nányǐxiāngxìn 这个 zhègè 消息 xiāoxi

    - Anh ấy khó mà tin vào tin tức này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:VIO (女戈人)
    • Bảng mã:U+4EE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Shì , Zhì
    • Âm hán việt: Trí
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLJBM (田中十月一)
    • Bảng mã:U+7F6E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+8 nét), chuy 隹 (+2 nét)
    • Pinyin: Nán , Nàn , Nuó
    • Âm hán việt: Nan , Nạn
    • Nét bút:フ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EOG (水人土)
    • Bảng mã:U+96BE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao