出人意表 chū rén yìbiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【xuất nhân ý biểu】

Đọc nhanh: 出人意表 (xuất nhân ý biểu). Ý nghĩa là: đến như một bất ngờ, vượt quá mọi mong đợi.

Ý Nghĩa của "出人意表" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

出人意表 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đến như một bất ngờ

to come as a surprise

✪ 2. vượt quá mọi mong đợi

to exceed all expectations

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出人意表

  • volume volume

    - 出人意表 chūrényìbiǎo

    - ngoài dự tính

  • volume volume

    - 人民 rénmín yǒu 表达意见 biǎodáyìjiàn de 权利 quánlì

    - Nhân dân có quyền biểu đạt ý kiến.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē gōng 表达 biǎodá le 人们 rénmen de 敬意 jìngyì

    - Những lễ vật cúng này thể hiện sự tôn kính của mọi người.

  • volume volume

    - 少年得志 shàoniándézhì 目中无人 mùzhōngwúrén 不过 bùguò 没有 méiyǒu 表露 biǎolù 出来 chūlái

    - Anh ta tuổi trẻ tài cao, ngông nghênh nhưng không hề bộc lộ ra ngoài

  • volume volume

    - 人们 rénmen cháng 祭祀 jìsì 祖先 zǔxiān 以表 yǐbiǎo 敬意 jìngyì

    - Mọi người thường thờ cúng tổ tiên để bày tỏ lòng kính trọng.

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 人事 rénshì 代表 dàibiǎo zhe de 心意 xīnyì

    - Phần quà này thể hiện tấm lòng của anh ấy.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 钥匙卡 yàoshikǎ 没人能 méirénnéng 随意 suíyì 进出 jìnchū

    - Không ai ra vào mà không có thẻ cào.

  • volume volume

    - zài 工作 gōngzuò zhōng 表现 biǎoxiàn chū le guò rén de 才智 cáizhì

    - trong công việc anh ấy có biểu hiện của một người tài trí hơn người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao