出乎预料 chū hū yùliào
volume volume

Từ hán việt: 【xuất hồ dự liệu】

Đọc nhanh: 出乎预料 (xuất hồ dự liệu). Ý nghĩa là: ngoài mong đợi (thành ngữ); bất ngờ.

Ý Nghĩa của "出乎预料" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

出乎预料 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngoài mong đợi (thành ngữ); bất ngờ

beyond expectation (idiom); unexpected

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出乎预料

  • volume volume

    - 亚足联 yàzúlián 祝贺 zhùhè 中国足球队 zhōngguózúqiúduì 世界杯 shìjièbēi 预选赛 yùxuǎnsài 出线 chūxiàn

    - AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.

  • volume volume

    - 不出所料 bùchūsuǒliào

    - không ngoài dự đoán

  • volume volume

    - 几乎 jīhū 准备 zhǔnbèi hǎo 取出 qǔchū 钩子 gōuzi le

    - Gần như đã sẵn sàng để giải nén hook.

  • volume volume

    - 超乎 chāohū 想象 xiǎngxiàng nán 预料 yùliào

    - Vượt quá tưởng tượng khó dự đoán.

  • volume volume

    - 果然 guǒrán 不出 bùchū de 预料 yùliào

    - quả nhiên không ngoài dự đoán của anh ấy.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì 出乎意料 chūhūyìliào

    - Việc này ngoài dự đoán.

  • volume volume

    - 故事 gùshì de 结尾 jiéwěi 出乎意料 chūhūyìliào

    - Phần kết của câu chuyện thật bất ngờ.

  • volume volume

    - zhè 职位 zhíwèi 出乎意料 chūhūyìliào gěi le

    - chức này không ngờ lại giao cho tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Hū , Hú
    • Âm hán việt: , Hồ
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HFD (竹火木)
    • Bảng mã:U+4E4E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dự
    • Nét bút:フ丶フ丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NNMBO (弓弓一月人)
    • Bảng mã:U+9884
    • Tần suất sử dụng:Rất cao