Đọc nhanh: 出乎预料 (xuất hồ dự liệu). Ý nghĩa là: ngoài mong đợi (thành ngữ); bất ngờ.
出乎预料 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngoài mong đợi (thành ngữ); bất ngờ
beyond expectation (idiom); unexpected
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出乎预料
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 不出所料
- không ngoài dự đoán
- 几乎 准备 好 取出 钩子 了
- Gần như đã sẵn sàng để giải nén hook.
- 超乎 想象 难 预料
- Vượt quá tưởng tượng khó dự đoán.
- 果然 不出 他 的 预料
- quả nhiên không ngoài dự đoán của anh ấy.
- 这件 事 出乎意料
- Việc này ngoài dự đoán.
- 故事 的 结尾 出乎意料
- Phần kết của câu chuyện thật bất ngờ.
- 这 职位 出乎意料 地 给 了 我
- chức này không ngờ lại giao cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乎›
出›
料›
预›