Đọc nhanh: 先进 (tiên tiến). Ý nghĩa là: tiên tiến, tiên tiến. Ví dụ : - 先进工作者。 lao động tiên tiến.. - 先进集体。 tập thể tiên tiến. - 先进水平。 trình độ tiên tiến
先进 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiên tiến
进步比较快,水平比较高,可以作为学习的榜样的
- 先进 工作者
- lao động tiên tiến.
- 先进集体
- tập thể tiên tiến
- 先进 水平
- trình độ tiên tiến
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
先进 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiên tiến
先进的个人或集体
- 这个 单位 是 多年 的 先进 了
- Đơn vị này bao năm là đơn vị tiên tiến.
- 表扬 先进
- biểu dương tiên tiến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先进
- 传播 先进经验
- truyền kinh nghiệm tiên tiến.
- 先进 水平
- trình độ tiên tiến
- 使 我国 科学 跻于 世界 先进 科学 之 列
- làm cho nền khoa học của nước ta tiến lên ngang hàng với khoa học trên thế giới.
- 他们 借鉴 了 先进 的 方法
- Họ đã tham khảo các phương pháp tiên tiến.
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
- 先 了解 市场 , 进而 制定 策略
- Tìm hiểu thị trường trước, rồi tiến tới lập chiến lược.
- 他 获得 了 先进 工作者 的 称号
- anh ta đã đạt được danh hiệu lao động tiên tiến.
- 他们 已 开发 先进 技术
- Họ phát hiện ra những tiến bộ kỹ thuật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
进›