Đọc nhanh: 原始 (nguyên thuỷ). Ý nghĩa là: đầu tiên; ban sơ; ban đầu, nguyên thuỷ; nguyên sơ. Ví dụ : - 原始记录 ghi chép ban đầu. - 原始资料 tư liệu ban đầu. - 原始动物。 Động vật nguyên thuỷ.
原始 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đầu tiên; ban sơ; ban đầu
最初的;第一手的
- 原始记录
- ghi chép ban đầu
- 原始 资料
- tư liệu ban đầu
✪ 2. nguyên thuỷ; nguyên sơ
最古老的;未开发的;未开化的
- 原始动物
- Động vật nguyên thuỷ.
- 原始社会
- xã hội nguyên thuỷ
- 原始森林
- rừng nguyên thuỷ
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原始
- 原始记录
- ghi chép ban đầu
- 原始 究终 , 方知 所以
- Truy cứu kỹ lưỡng, mới hiểu rõ nguyên nhân.
- 原始 资料
- tư liệu ban đầu
- 原始人 , 未开化 的 人 被 其他 民族 或 群体 视为 拥有 原始 文化 的 人
- Người nguyên thủy, người chưa phát triển được xem là những người có văn hóa nguyên thủy bởi các dân tộc hoặc nhóm khác.
- 这个 原则 贯彻 到 公司 始终
- Nguyên tắc này được áp dụng cho toàn bộ công ty.
- 原始社会 没有 书写 系统
- Xã hội nguyên thủy không có hệ thống viết.
- 原始人 用尖 石块 和 兽骨 为 自己 制作 原始 的 工具
- Người nguyên thủy sử dụng đá nhọn và xương động vật để chế tạo công cụ nguyên thủy cho chính mình.
- 他 的 著作 描述 了 一个 原始社会 的 开化 过程
- Tác phẩm của ông mô tả quá trình phát triển của một xã hội nguyên thủy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
始›