Đọc nhanh: 先进集体 (tiên tiến tập thể). Ý nghĩa là: (giải thưởng chính thức) đội nâng cao, nhóm gương mẫu.
先进集体 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (giải thưởng chính thức) đội nâng cao
(official accolade) advanced team
✪ 2. nhóm gương mẫu
exemplary group
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先进集体
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
- 学生 先 在 体育场 门前 集合 , 然后 再 入场
- học sinh tập trung trước sân vận động trước khi vào sân.
- 先进集体
- tập thể tiên tiến
- 人们 潮水般 拥进 体育场
- người dân tràn vào sân vận động.
- 他们 集 观赏性 创造性 和 实用性 为 一体
- Họ kết hợp giữa trang trí, sáng tạo và tính thực tế.
- 他们 集中兵力 准备 进攻
- Họ tập trung lực lượng chuẩn bị tấn công.
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
- 他 早就 放出 空气 , 说 先进 工作者 非他莫属
- từ lâu nó đã phao tin, lao động tiên tiến không ai khác ngoài nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
先›
进›
集›