Đọc nhanh: 先进水平 (tiên tiến thuỷ bình). Ý nghĩa là: trình độ cao.
先进水平 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trình độ cao
advanced level
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先进水平
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 先进 水平
- trình độ tiên tiến
- 人们 潮水般 拥进 体育场
- người dân tràn vào sân vận động.
- 产量 超过 历史 同期 最高 水平
- sản lượng vượt mức cao nhất cùng thời kỳ lịch sử.
- 追赶 世界 先进 水平
- bắt kịp trình độ tiên tiến trên thế giới.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
- 从 我们 的 窗户 里 可以 看到 海湾 里 平静 海水 的 迷人 景色
- Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.
- 高级 水平 的 学习者 可以 自如 地 进行 复杂 的 对话
- Người học ở trình độ cao cấp có thể dễ dàng tham gia vào các cuộc đối thoại phức tạp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
平›
水›
进›