Đọc nhanh: 先进个人 (tiên tiến cá nhân). Ý nghĩa là: (giải thưởng chính thức) cá nhân tiên tiến, cá nhân gương mẫu.
先进个人 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (giải thưởng chính thức) cá nhân tiên tiến
(official accolade) advanced individual
✪ 2. cá nhân gương mẫu
exemplary individual
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先进个人
- 你 得 先 打个 谱儿 , 才能 跟 人家 商 订合同
- anh phải vạch kế hoạch trước, mới có thể thương lượng hợp đồng với người ta.
- 他 一个 人 忙里忙外 进进出出
- Anh ta bận lên bận xuống, đi ra đi vào.
- 他 不想 让 那个 人进 小屋
- Anh không muốn gã đó vào nhà kho.
- 印 先生 是 个 好人
- Ông Ấn là một người tốt.
- 只有 这样 的 人 , 才 配 称为 先进 工作者
- chỉ có người như thế này, mới xứng đáng là người lao động tiên tiến.
- 先知先觉 的 人们 自称 在 某个 领域 受过 特别 启示 的 人
- Những người có trước hiểu biết tự xưng là những người đã nhận được sự khai sáng đặc biệt trong một lĩnh vực nào đó.
- 他们 走进 旅店 , 三个 人 坐在 同 一张 桌子 旁
- Họ bước vào khách sạn ,ba người ngồi cùng một bàn.
- 厂里 的 先进人物 何止 这 几个
- những người tiên tiến trong nhà máy này có hơn mấy người?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
人›
先›
进›