Đọc nhanh: 先进武器 (tiên tiến vũ khí). Ý nghĩa là: vũ khí tiên tiến.
先进武器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vũ khí tiên tiến
advanced weapon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先进武器
- 使 我国 科学 跻于 世界 先进 科学 之 列
- làm cho nền khoa học của nước ta tiến lên ngang hàng với khoa học trên thế giới.
- 他 的 武器 有 一面 干
- Vũ khí của anh ấy có một tấm khiên.
- 这台 仪器 很 先进
- Thiết bị này rất tiên tiến.
- 科学家 使用 先进 的 仪器
- Các nhà khoa học sử dụng thiết bị tiên tiến.
- 医疗 仪器 越来越 先进
- Thiết bị y tế ngày càng hiện đại.
- 医疗 的 仪器 非常 先进
- Thiết bị y tế rất tiên tiến.
- 今天上午 , 张 先生 对 飞行器 大发 高论 , 说 得 烦死人
- Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.
- 他 的 工作 能力 强 , 又 要求进步 , 领导 上 很 器重 他
- năng lực làm việc của anh ấy rất tốt, lại có tinh thần cầu tiến, lãnh đạo rất coi trọng anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
器›
武›
进›