Đọc nhanh: 先进工人 (tiên tiến công nhân). Ý nghĩa là: Công nhân tiên tiến.
先进工人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công nhân tiên tiến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先进工人
- 学习 先进经验 , 对于 改进 工作 , 大有裨益
- học tập kinh nghiệm tiên tiến, có lợi rất nhiều cho việc cải tiến công việc.
- 而 煤炭 产业 的 每 一次 进步 无不 浸透 着 煤炭工人 辛勤 劳作 的 汗水
- Mỗi bước tiến của ngành Than đều thấm đẫm mồ hôi công sức lao động của những người công nhân ngành Than.
- 勘探 工作 需要 先进设备
- Công việc thăm dò cần thiết bị tối tân.
- 先进 工作者
- lao động tiên tiến.
- 只有 这样 的 人 , 才 配 称为 先进 工作者
- chỉ có người như thế này, mới xứng đáng là người lao động tiên tiến.
- 工人 进入 现场
- Công nhân vào công trường.
- 先进人物 之所以 先进 , 就 在于 他 能 带领 群众 一道 前进
- Các nhân vật tiên tiến sở dĩ tiên tiến là vì anh ta có thể dẫn dắt quần chúng cùng nhau tiến lên.
- 厂里 的 先进人物 何止 这 几个
- những người tiên tiến trong nhà máy này có hơn mấy người?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
先›
工›
进›