Đọc nhanh: 中央人民政府驻香港特别行政区联络办公室 (trung ương nhân dân chính phủ trú hương cảng đặc biệt hành chính khu liên lạc biện công thất). Ý nghĩa là: Văn phòng liên lạc của Chính phủ Nhân dân Trung ương tại Đặc khu Hành chính Hồng Kông.
中央人民政府驻香港特别行政区联络办公室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Văn phòng liên lạc của Chính phủ Nhân dân Trung ương tại Đặc khu Hành chính Hồng Kông
Liaison Office of the Central People's Government in the Hong Kong Special Administrative Region
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中央人民政府驻香港特别行政区联络办公室
- 清廷 ( 清朝 中央政府 )
- triều đình nhà Thanh
- 澳门 是 一个 特别 行政区
- Ma-cao là một khu hành chính đặc biệt.
- 联邦政府 的 官员 们 对 他 大加 排挤 , 他 已经 成为 无关紧要 的 人 了
- Các quan chức của chính phủ liên bang đã đẩy anh ta ra khỏi vòng quyền lực và anh ta đã trở thành một người không đáng kể.
- 本人 欲 应聘 今天 中国日报 上 刊登 的 征聘 行政 秘书 一职
- Tôi muốn ứng tuyển vào vị trí thư ký hành chính được đăng trên bản tin của Báo Trung Quốc hôm nay.
- 人民 受 军政府 的 压迫
- Người dân bị chính quyền quân sự áp bức.
- 政府 机关 要 接受 人民 监督
- cơ quan chính phủ phải chịu sự giám sát của nhân dân.
- 政府 改善 人民 的 生活
- Chính phủ cải thiện đời sống của nhân dân.
- 07 年 越南政府 更是 把 雄 王节 法定 为 假日 , 全国 人民 休假 一天
- Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
人›
公›
别›
办›
区›
央›
室›
府›
政›
民›
港›
特›
络›
联›
行›
香›
驻›