Đọc nhanh: 党中央办公厅 (đảng trung ương biện công sảnh). Ý nghĩa là: Văn phòng Trung ương Ðảng.
党中央办公厅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Văn phòng Trung ương Ðảng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 党中央办公厅
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 中央 情报局
- CIA; cục tình báo trung ương Mỹ.
- 下课后 到 办公室 来 找 我
- Sau khi tan học đến văn phòng tìm tôi.
- 一 想到 关 在 办公室 里 工作 , 他 就 觉得 受不了
- Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.
- 外交部办公厅 事务 多
- Văn phòng Bộ Ngoại giao có nhiều việc.
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 公园 的 中央 有 一个 湖
- Ở giữa công viên có một cái hồ.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
党›
公›
办›
厅›
央›