Đọc nhanh: 党委办公室 (đảng uy biện công thất). Ý nghĩa là: Văn phòng Đảng ủy.
党委办公室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Văn phòng Đảng ủy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 党委办公室
- 下课后 到 办公室 来 找 我
- Sau khi tan học đến văn phòng tìm tôi.
- 一 想到 关 在 办公室 里 工作 , 他 就 觉得 受不了
- Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.
- 他 乘 电梯 去 办公室
- Anh ấy đi thang máy đến văn phòng.
- 他 入住 新 的 办公室
- Anh ấy nhận phòng làm việc mới.
- 他们 在 办公室 吃快餐
- Họ ăn đồ ăn nhanh trong văn phòng.
- 他 破门而入 进 了 我 母亲 的 办公室
- Anh ta đột nhập vào văn phòng của mẹ tôi.
- 他 急匆匆 地 走出 办公室 , 好象 很 生气 的 样子
- Anh ta vội vã ra khỏi văn phòng, trông như đang tức giận.
- 交换 生 离校 时应 把 饭卡 交回 外 留学生 办公室
- Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
公›
办›
委›
室›