Đọc nhanh: 中国共产党中央委员会宣传部 (trung quốc cộng sản đảng trung ương uy viên hội tuyên truyền bộ). Ý nghĩa là: Ban Tuyên truyền Đảng Cộng sản Trung Quốc.
中国共产党中央委员会宣传部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ban Tuyên truyền Đảng Cộng sản Trung Quốc
Propaganda Department of the Communist Party of China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国共产党中央委员会宣传部
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 他 加入 了 中国共产党
- Ông gia nhập Đảng Cộng sản Trung Quốc.
- 在 上届 国会 中 社会党人 占优势
- Trong Quốc hội vừa qua, Đảng Xã hội đóng vai trò quan trọng.
- 圣公会 教区 委员 圣公会 教区 委员会 中 推选 的 两位 主要 执事 之一
- Một trong hai vị chức trách chính được bầu chọn trong Ủy ban Giáo hạt của Hội Thánh Anh Giáo.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
- 越共 十三大 顺利 召开 ( 越南共产党 十三次 全国 代表 会 )
- Đại hội Đảng lần thứ XVIII diễn ra thuận lợi.
- 每周 召开 一次 注塑 部 出产 例会 , 不断 总结 工作 中 的 题目 , 提出 改善
- Họp định kỳ sản xuất của bộ phận ép nhựa được tổ chức mỗi tuần một lần để liên tục tổng kết những tồn tại trong công việc và đề xuất cải tiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
产›
会›
传›
党›
共›
员›
国›
央›
委›
宣›
部›