Đọc nhanh: 国外党员干部委员会 (quốc ngoại đảng viên can bộ uy viên hội). Ý nghĩa là: Ban Cán sự Ðảng ngoài nước.
国外党员干部委员会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ban Cán sự Ðảng ngoài nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国外党员干部委员会
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 伙食 委员会
- ban ăn uống
- 大会 听取 了 常务委员会 的 工作 报告
- đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
- 侨务 委员会
- uỷ ban kiều vụ.
- 他 让 我 去 财政 小组 委员会 工作
- Anh ấy yêu cầu tôi phục vụ trong tiểu ban tài chính.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 成为 这个 行政区 最好 的 国会议员
- Hãy là dân biểu giỏi nhất mà học khu này từng thấy.
- 我 丈夫 是 国会议员
- Chồng tôi là một nghị sĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
党›
员›
国›
外›
委›
干›
部›