Đọc nhanh: 国务院国有资产监督管理委员会 (quốc vụ viện quốc hữu tư sản giám đốc quản lí uy viên hội). Ý nghĩa là: Ủy ban Giám sát và Quản lý Tài sản thuộc sở hữu Nhà nước của Hội đồng Nhà nước (SASAC), viết tắt cho 國資委 | 国资委.
国务院国有资产监督管理委员会 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ủy ban Giám sát và Quản lý Tài sản thuộc sở hữu Nhà nước của Hội đồng Nhà nước (SASAC)
State-owned Assets Supervision and Administration Commission of State Council (SASAC)
✪ 2. viết tắt cho 國資委 | 国资委
abbr. to 國資委|国资委 [Guó Zi1 Wěi]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国务院国有资产监督管理委员会
- 国务院
- quốc vụ viện
- 国务院 总理 李克强 主持会议
- Thủ tướng Lý Khắc Cường chủ trì hội nghị.
- 国务会议
- hội nghị bàn quốc sự.
- 国务院 直属机关
- cơ quan trực thuộc quốc vụ viện.
- 直辖市 由 国务院 直接 管辖
- thành phố trực thuộc trung ương do Quốc Vụ Viện trực tiếp cai quản.
- 李克强 是 中国 国务院 总理
- Lý Khắc Cường là Thủ tướng Quốc vụ viện Trung Quốc.
- 他 为 竞选 国会议员 席位 进行 游说
- Anh ấy đang tìm cách thuyết phục để tranh cử vào vị trí nghị viên Quốc hội.
- 即便 是 在 管理 最好 的 家庭 , 事故 有时 也 会 发生 的
- Ngay cả trong những gia đình quản lý tốt nhất, tai nạn cũng có thể xảy ra đôi khi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
会›
务›
员›
国›
委›
有›
理›
监›
督›
管›
资›
院›