Đọc nhanh: 宣传部 (tuyên truyền bộ). Ý nghĩa là: Ban tuyên giáo.
宣传部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ban tuyên giáo
Propaganda Department
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宣传部
- 基督 派 基督 十二 使徒 之一 宣传 他 的 教义
- Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.
- 他 的 传记 就是 一部 科研 记实
- Cuốn tiểu sử của anh ấy chính là một cuốn ghi chép về nghiên cứu khoa học.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 公司 宣布 成立 一个 新 部门
- Công ty tuyên bố thành lập một phòng ban mới.
- 全开 宣传画
- cả một trang tranh tuyên truyền.
- 产品质量 与 广告宣传 相符
- Chất lượng sản phẩm khớp với quảng cáo.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 公司 在 展会 上 宣传 新 产品
- Công ty quảng bá sản phẩm mới tại triển lãm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
宣›
部›