Đọc nhanh: 中国共产党中央委员会 (trung quốc cộng sản đảng trung ương uy viên hội). Ý nghĩa là: Ủy ban Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc, viết tắt cho 中共中央.
中国共产党中央委员会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ủy ban Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc, viết tắt cho 中共中央
Central Committee of the Communist Party of China, abbr. to 中共中央 [Zhōng Gòng Zhōng yāng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国共产党中央委员会
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 他 加入 了 中国共产党
- Ông gia nhập Đảng Cộng sản Trung Quốc.
- 共产党 拯救 人民 于 水火之中
- Đảng Cộng Sản cứu nhân dân ra khỏi cảnh dầu sôi lửa bỏng.
- 在 上届 国会 中 社会党人 占优势
- Trong Quốc hội vừa qua, Đảng Xã hội đóng vai trò quan trọng.
- 圣公会 教区 委员 圣公会 教区 委员会 中 推选 的 两位 主要 执事 之一
- Một trong hai vị chức trách chính được bầu chọn trong Ủy ban Giáo hạt của Hội Thánh Anh Giáo.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
产›
会›
党›
共›
员›
国›
央›
委›