中国共产党 zhōngguó gòngchǎndǎng
volume volume

Từ hán việt: 【trung quốc cộng sản đảng】

Đọc nhanh: 中国共产党 (trung quốc cộng sản đảng). Ý nghĩa là: Đảng Cộng sản Trung Hoa.

Ý Nghĩa của "中国共产党" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

中国共产党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đảng Cộng sản Trung Hoa

Communist Party of China

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国共产党

  • volume volume

    - 越南社会主义共和国 yuènánshèhuìzhǔyìgònghéguó zhù 中国大使馆 zhōngguódàshǐguǎn

    - Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.

  • volume volume

    - 加入 jiārù le 中国共产党 zhōngguógòngchǎndǎng

    - Ông gia nhập Đảng Cộng sản Trung Quốc.

  • volume volume

    - 辽河 liáohé shì 中华人民共和国 zhōnghuárénmíngònghéguó 东北地区 dōngběidìqū 南部 nánbù de 大河 dàhé

    - Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa

  • volume volume

    - 共产党 gòngchǎndǎng 拯救 zhěngjiù 人民 rénmín 水火之中 shuǐhuǒzhīzhōng

    - Đảng Cộng Sản cứu nhân dân ra khỏi cảnh dầu sôi lửa bỏng.

  • volume volume

    - zài 上届 shàngjiè 国会 guóhuì zhōng 社会党人 shèhuìdǎngrén 占优势 zhànyōushì

    - Trong Quốc hội vừa qua, Đảng Xã hội đóng vai trò quan trọng.

  • volume volume

    - 七月 qīyuè 一日 yīrì shì 中国共产党 zhōngguógòngchǎndǎng de 生日 shēngrì

    - Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.

  • volume volume

    - 越共 yuègòng 十三大 shísāndà 顺利 shùnlì 召开 zhàokāi 越南共产党 yuènángòngchǎndǎng 十三次 shísāncì 全国 quánguó 代表 dàibiǎo huì

    - Đại hội Đảng lần thứ XVIII diễn ra thuận lợi.

  • volume volume

    - 织锦 zhījǐn shì 中国 zhōngguó 杭州 hángzhōu de 名产 míngchǎn

    - Tơ lụa là sản phẩm nổi tiếng của Hàng Châu, Trung Quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét), lập 立 (+1 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Sản
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTH (卜廿竹)
    • Bảng mã:U+4EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎng
    • Âm hán việt: Đảng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRHU (火月口竹山)
    • Bảng mã:U+515A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōng , Gǒng , Gòng
    • Âm hán việt: Cung , Cộng , Củng
    • Nét bút:一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TC (廿金)
    • Bảng mã:U+5171
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao