Đọc nhanh: 人民宣传委员会 (nhân dân tuyên truyền uy viên hội). Ý nghĩa là: Ban Dân vận.
人民宣传委员会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ban Dân vận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人民宣传委员会
- 人民大会堂
- đại lễ đường nhân dân
- 侨务 委员会
- uỷ ban kiều vụ.
- 村民 委员会
- Uỷ ban thôn
- 附近 的 居民 们 一致 赞成 市政 委员会 关于 关闭 这座 小 印染厂 的 决定
- Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.
- 委员会 开始 讨论 之前 , 先 宣读 了 上次 的 会议记录
- Trước khi bắt đầu thảo luận, Ủy ban đã đọc lại biên bản cuộc họp lần trước.
- 这些 民间传说 反映 出 人们 理想 中 的 社会 生活 图景
- những truyền thuyết dân gian này phản ánh ước mơ về cuộc sống xã hội trong lý tưởng của nhân dân.
- 公司 在 展会 上 宣传 新 产品
- Công ty quảng bá sản phẩm mới tại triển lãm.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
会›
传›
员›
委›
宣›
民›