- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Ngưu 牛 (+5 nét)
- Pinyin:
Jiàn
- Âm hán việt:
Tiến
- Nét bút:ノ丨一フ丶ノ一一丨
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿱代牛
- Thương hiệt:OPHQ (人心竹手)
- Bảng mã:U+726E
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 牮 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 牮 (Tiến). Bộ Ngưu 牛 (+5 nét). Tổng 9 nét but (ノ丨一フ丶ノ一一丨). Ý nghĩa là: Lấy cột gỗ kéo thẳng, chống đỡ nhà nghiêng vẹo cho ngay lại, Lấy đất đá đắp ngăn nước. Từ ghép với 牮 : 打牮撥正 Chống nhà cho khỏi xiêu vẹo Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- đỡ lên, dựng lên cho ngay ngắn
Từ điển Thiều Chửu
- Bắn nhà lại cho ngay, lấy đất đá đắp ngăn nước cũng gọi là tiến.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Chống, bắn (cho ngay, cho khỏi xiêu, đổ)
- 打牮撥正 Chống nhà cho khỏi xiêu vẹo
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Lấy cột gỗ kéo thẳng, chống đỡ nhà nghiêng vẹo cho ngay lại
* Lấy đất đá đắp ngăn nước