Các biến thể (Dị thể) của 犊
犢
𤙸 𤛯
Đọc nhanh: 犊 (độc). Bộ Ngưu 牛 (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノ一丨一一丨フ丶丶一ノ丶). Từ ghép với 犊 : 初生牛犢不怕虎 Bê con không sợ hổ Chi tiết hơn...
- 初生牛犢不怕虎 Bê con không sợ hổ
- 老牛舐犢 Trâu già liếm trâu con, (Ngb) người ta thương yêu con mình.