• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Ngưu 牛 (+8 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Độc
  • Nét bút:ノ一丨一一丨フ丶丶一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰牜卖
  • Thương hiệt:HQJNK (竹手十弓大)
  • Bảng mã:U+728A
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 犊

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𤙸 𤛯

Ý nghĩa của từ 犊 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (độc). Bộ Ngưu (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノ). Từ ghép với : Bê con không sợ hổ Chi tiết hơn...

Độc

Từ điển phổ thông

  • con nghé, con trâu non

Từ điển Trần Văn Chánh

* Con bê, con nghé

- Bê con không sợ hổ

- Trâu già liếm trâu con, (Ngb) người ta thương yêu con mình.