- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
- Pinyin:
Lí
, Máo
- Âm hán việt:
Li
Ly
Mao
- Nét bút:ノ一丨一ノ一一フ
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿰牜毛
- Thương hiệt:HQHQU (竹手竹手山)
- Bảng mã:U+7266
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 牦
-
Phồn thể
氂
-
Cách viết khác
犛
髦
𤙚
Ý nghĩa của từ 牦 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 牦 (Li, Ly, Mao). Bộ Ngưu 牛 (+4 nét). Tổng 8 nét but (ノ一丨一ノ一一フ). Ý nghĩa là: 2. đuôi ngựa, 3. lông dài, 2. đuôi ngựa, 3. lông dài. Từ ghép với 牦 : li ngưu [líniú] Bò y-ắc (Tây Tạng). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. (xem: mao ngưu 犛牛,牦牛)
- 2. đuôi ngựa
- 3. lông dài
Từ điển Trần Văn Chánh
* 氂牛
- li ngưu [líniú] Bò y-ắc (Tây Tạng).
Từ điển phổ thông
- 1. (xem: mao ngưu 犛牛,牦牛)
- 2. đuôi ngựa
- 3. lông dài