- Tổng số nét:7 nét
- Bộ:Ngưu 牛 (+3 nét)
- Pinyin:
Tā
, Tuō
, Tuó
- Âm hán việt:
Tha
Đà
- Nét bút:ノ一丨一フ丨フ
- Hình thái:⿰牜也
- Thương hiệt:HQPD (竹手心木)
- Bảng mã:U+7260
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 牠
Ý nghĩa của từ 牠 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 牠 (Tha, đà). Bộ Ngưu 牛 (+3 nét). Tổng 7 nét but (ノ一丨一フ丨フ). Ý nghĩa là: nó, hắn, Nó, dùng cho loài vật, Nó, dùng cho loài vật. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn