• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Ngưu 牛 (+7 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Cố Cốc
  • Nét bút:ノ一丨一ノ一丨一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰牜告
  • Thương hiệt:HQHGR (竹手竹土口)
  • Bảng mã:U+727F
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 牿

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 牿 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cố, Cốc). Bộ Ngưu (+7 nét). Tổng 11 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Cố
Âm:

Cố

Từ điển phổ thông

  • 1. thanh gỗ ngang buộc ở sừng trâu để đề phòng trâu chém người
  • 2. chuồng nuôi trâu hoặc ngựa