- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Ngưu 牛 (+7 nét)
- Pinyin:
Wú
, Wǔ
- Âm hán việt:
Ngỗ
Ngộ
- Nét bút:ノ一丨一一丨フ一丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰牜吾
- Thương hiệt:HQMMR (竹手一一口)
- Bảng mã:U+727E
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 牾
Ý nghĩa của từ 牾 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 牾 (Ngỗ, Ngộ). Bộ Ngưu 牛 (+7 nét). Tổng 11 nét but (ノ一丨一一丨フ一丨フ一). Ý nghĩa là: Làm trái ngược. Từ ghép với 牾 : “ngộ nghịch” 牾逆 xúc phạm, làm trái. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. chống lại, trái lại
- 2. húc bằng sừng
Từ điển Thiều Chửu
- Trái ngược, cùng nghĩa với chữ ngỗ 忤.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Làm trái ngược
- “ngộ nghịch” 牾逆 xúc phạm, làm trái.