Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
舟
zhōu
Chu
Bộ
Cái thuyền
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 舟 (Chu)
舟
Zhōu
Chu, Châu
舡
Chuán|Gāng|Xiāng
Hang
舢
Shān
San
舣
Yǐ
Nghĩ
舨
Bǎn
Bản
航
Háng
Hàng
舫
Fǎng
Phang, Phảng
般
Bān|Bǎn|Bō|Pán
Ban, Bàn, Bát
舭
Bǐ
Tỳ
舯
zhōng
舰
Jiàn
Hạm
舱
Cāng
Thương
舲
Líng
Linh
舳
Zhòu|Zhú
Trục
舴
Zé
Trách
舵
Duò|Tuó
đà
舶
Bó
Bạc, Bạch
舷
Xián
Huyền
舸
Gě
Khả
船
Chuán
Thuyền
舻
Lú|Lǔ
Lô
舾
xī
艄
Shāo|Shào
Sao
艅
Yú
Dư
艇
Tǐng
đĩnh
艉
Wěi
Vĩ
艋
Měng
Mãnh
艎
Huáng
Hoàng
艏
Shǒu
Thủ
艘
Sāo|Sōu
Sưu, Tao
艙
Cāng
Thương
艚
Cáo
Tào
艟
Chōng|Tóng|Zhuàng
đồng
艦
Jiàn
Hạm
艨
Méng
Mông