• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Chu 舟 (+13 nét)
  • Pinyin: Méng
  • Âm hán việt: Mông
  • Nét bút:ノノフ丶一丶一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰舟蒙
  • Thương hiệt:HYTBO (竹卜廿月人)
  • Bảng mã:U+8268
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 艨 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mông). Bộ Chu (+13 nét). Tổng 19 nét but (ノノフノフノノノ). Ý nghĩa là: § Xem “mông đồng” . Chi tiết hơn...

Mông

Từ điển phổ thông

  • (xem: mông đồng 艨艟)

Từ điển Thiều Chửu

  • Mông đồng thuyền trận, tàu chiến.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 艨艟

- mông đồng [méngchong] (cũ) Chiến thuyền, tàu chiến (thời xưa).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “mông đồng”