• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Chu 舟 (+7 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノノフ丶一丶ノ丶一一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰舟余
  • Thương hiệt:HYOMD (竹卜人一木)
  • Bảng mã:U+8245
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 艅 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Dư). Bộ Chu (+7 nét). Tổng 13 nét but (ノノフ). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (xem: dư hoàng 艅艎)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 艅艎

- dư hoàng [yúhuáng] (văn) Một loại thuyền lớn thời xưa. Cv. .