• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Chu 舟 (+5 nét)
  • Pinyin: Líng
  • Âm hán việt: Linh
  • Nét bút:ノノフ丶一丶ノ丶丶フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰舟令
  • Thương hiệt:HYOII (竹卜人戈戈)
  • Bảng mã:U+8232
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 舲

  • Cách viết khác

    𦪩 𦫃 𦫄 𦫊

Ý nghĩa của từ 舲 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Linh). Bộ Chu (+5 nét). Tổng 11 nét but (ノノフ). Ý nghĩa là: Thuyền nhỏ có cửa sổ. Chi tiết hơn...

Linh

Từ điển phổ thông

  • thuyền nhỏ có cửa sổ bên mui

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái thuyền nhỏ có cửa sổ bên mui.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Thuyền nhỏ có cửa sổ

- “Thừa linh thuyền dư thướng Nguyên hề” (Cửu chương , Thiệp giang ) Cưỡi thuyền nhỏ ta lên sông Nguyên hề.

Trích: Khuất Nguyên