- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Chu 舟 (+5 nét)
- Pinyin:
Xián
- Âm hán việt:
Huyền
- Nét bút:ノノフ丶一丶丶一フフ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰舟玄
- Thương hiệt:HYYVI (竹卜卜女戈)
- Bảng mã:U+8237
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Ý nghĩa của từ 舷 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 舷 (Huyền). Bộ Chu 舟 (+5 nét). Tổng 11 nét but (ノノフ丶一丶丶一フフ丶). Ý nghĩa là: mạn thuyền, Mạn thuyền., Mạn thuyền, cạnh hai bên máy bay, Cạnh thuyền. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Mạn thuyền, cạnh hai bên máy bay
- “Khấu huyền nhi ca chi” 扣舷而歌之 (Tiền Xích Bích phú 前赤壁賦) Gõ vào mạn thuyền mà hát.
Trích: Tô Thức 蘇軾