- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Chu 舟 (+3 nét)
- Pinyin:
Shān
- Âm hán việt:
San
- Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰舟山
- Thương hiệt:HYU (竹卜山)
- Bảng mã:U+8222
- Tần suất sử dụng:Thấp
Ý nghĩa của từ 舢 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 舢 (San). Bộ Chu 舟 (+3 nét). Tổng 9 nét but (ノノフ丶一丶丨フ一). Ý nghĩa là: “San bản” 舢板 thuyền nhỏ, Một loại chiến thuyền đời nhà Thanh. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- San bản 舢板 cái thuyền con. Cũng viết là 舢舨 hay là 三板.
Từ điển Trần Văn Chánh
* Thuyền nhỏ
- 他在一艘舢板上釣魚 Anh ta câu cá trên một chiếc xuồng (tam bản). Cg. 舢板, 舢舨 [shan băn] 三板 [sanbăn].
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “San bản” 舢板 thuyền nhỏ
* Một loại chiến thuyền đời nhà Thanh