- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Chu 舟 (+7 nét)
- Pinyin:
Wěi
- Âm hán việt:
Vĩ
- Nét bút:ノノフ丶一丶フ一ノノ一一フ
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰舟尾
- Thương hiệt:HYSHU (竹卜尸竹山)
- Bảng mã:U+8249
- Tần suất sử dụng:Thấp
Ý nghĩa của từ 艉 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 艉 (Vĩ). Bộ Chu 舟 (+7 nét). Tổng 13 nét but (ノノフ丶一丶フ一ノノ一一フ). Chi tiết hơn...