• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Chu 舟 (+5 nét)
  • Pinyin: Lú , Lǔ
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノノフ丶一丶丨一フ一ノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰舟卢
  • Thương hiệt:HYYS (竹卜卜尸)
  • Bảng mã:U+823B
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 舻

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 舻 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lô). Bộ Chu (+5 nét). Tổng 11 nét but (ノノフノ). Ý nghĩa là: mũi thuyền. Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển phổ thông

  • mũi thuyền