- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Chu 舟 (+8 nét)
- Pinyin:
Měng
- Âm hán việt:
Mãnh
- Nét bút:ノノフ丶一丶フ丨一丨フ丨丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰舟孟
- Thương hiệt:HYNDT (竹卜弓木廿)
- Bảng mã:U+824B
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 艋 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 艋 (Mãnh). Bộ Chu 舟 (+8 nét). Tổng 14 nét but (ノノフ丶一丶フ丨一丨フ丨丨一). Ý nghĩa là: “Trách mãnh” 舴艋: xem “trách” 舴. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Trách mãnh 舴艋 cái thuyền nhỏ.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* “Trách mãnh” 舴艋: xem “trách” 舴