- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Chu 舟 (+7 nét)
- Pinyin:
Shāo
, Shào
- Âm hán việt:
Sao
- Nét bút:ノノフ丶一丶丨丶ノ丨フ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰舟肖
- Thương hiệt:HYFB (竹卜火月)
- Bảng mã:U+8244
- Tần suất sử dụng:Thấp
Ý nghĩa của từ 艄 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 艄 (Sao). Bộ Chu 舟 (+7 nét). Tổng 13 nét but (ノノフ丶一丶丨丶ノ丨フ一一). Ý nghĩa là: đuôi thuyền, Đuôi thuyền, Bánh lái thuyền. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Ðuôi thuyền. Tục gọi lái thuyền là sao công 艄公.
Từ điển trích dẫn