• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Chu 舟 (+9 nét)
  • Pinyin: Shǒu
  • Âm hán việt: Thủ
  • Nét bút:ノノフ丶一丶丶ノ一ノ丨フ一一一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰舟首
  • Thương hiệt:HYTHU (竹卜廿竹山)
  • Bảng mã:U+824F
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 艏

  • Cách viết khác

    𦩽

Ý nghĩa của từ 艏 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thủ). Bộ Chu (+9 nét). Tổng 15 nét but (ノノフ). Ý nghĩa là: Mũi thuyền. Từ ghép với : dật thủ [yìshôu] Xem . Chi tiết hơn...

Thủ

Từ điển phổ thông

  • phần trước thuyền

Từ điển Trần Văn Chánh

* 艗艏

- dật thủ [yìshôu] Xem .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Mũi thuyền