- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Chu 舟 (+3 nét)
- Pinyin:
Chuán
, Gāng
, Xiāng
- Âm hán việt:
Hang
- Nét bút:ノノフ丶一丶一丨一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰舟工
- Thương hiệt:HYM (竹卜一)
- Bảng mã:U+8221
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 舡
Ý nghĩa của từ 舡 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 舡 (Hang). Bộ Chu 舟 (+3 nét). Tổng 9 nét but (ノノフ丶一丶一丨一). Ý nghĩa là: cái thuyền, Cái thuyền., Thuyền. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Thuyền
- “Hang hộ dao đầu nhược bất văn” 舡戶搖頭若不聞 (Hoàng Sào binh mã 黄巢兵馬) Nhà thuyền lắc đầu làm như không nghe.
Trích: Nguyễn Du 阮攸