• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Chu 舟 (+11 nét)
  • Pinyin: Cáo
  • Âm hán việt: Tào
  • Nét bút:ノノフ丶一丶一丨フ一丨丨一丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰舟曹
  • Thương hiệt:HYTWA (竹卜廿田日)
  • Bảng mã:U+825A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 艚 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tào). Bộ Chu (+11 nét). Tổng 17 nét but (ノノフ). Từ ghép với : tào tử [cáozi] (đph) Thuyền gỗ chở hàng. Chi tiết hơn...

Tào

Từ điển phổ thông

  • thuyền gỗ chở hàng

Từ điển Trần Văn Chánh

* 艚子

- tào tử [cáozi] (đph) Thuyền gỗ chở hàng.