Các biến thể (Dị thể) của 髭
頾 頿 𨱲 𨲝 𨲦 𩑽
Đọc nhanh: 髭 (Tì, Tư, Tỳ). Bộ Tiêu 髟 (+6 nét). Tổng 16 nét but (一丨一一一フ丶ノノノ丨一丨一ノフ). Ý nghĩa là: Râu mép, ria, ria mép. Từ ghép với 髭 : 髭鬚皆白 Râu ria bạc phơ. Chi tiết hơn...
- “Ngũ đoản thân tài, bạch tịnh diện bì, một thậm tì tu, ước hữu tam thập dư tuế” 五短身材, 白淨面皮, 沒甚髭鬚, 約有三十餘歲 (Đệ thập hồi) Thân hình ngũ đoản, da mặt trắng, không có râu ria, trạc hơn ba mươi tuổi.
Trích: Thủy hử truyện 水滸傳
- 髭鬚皆白 Râu ria bạc phơ.