Các biến thể (Dị thể) của 覓
覔
觅
𥦀 𧠘 𧠙 𧠨
Đọc nhanh: 覓 (Mịch). Bộ Kiến 見 (+4 nét). Tổng 11 nét but (ノ丶丶ノ丨フ一一一ノフ). Ý nghĩa là: tìm kiếm, Tìm, kiếm. Từ ghép với 覓 : 尋覓 Tìm kiếm, 覓路 Tìm đường, dò đường đi Chi tiết hơn...
- 尋覓 Tìm kiếm
- 覓食 Kiếm ăn
- 覓路 Tìm đường, dò đường đi
- 忽見陌頭楊柳色,悔教夫壻覓封侯 Đầu đường chợt thấy xanh tơ liễu, hối để chồng đi kiếm tước hầu (Vương Xương Linh
- “Lang tạ tàn hồng vô mịch xứ” 狼籍殘紅無覓處 (Dương Phi cố lí 楊妃故里) Cánh hồng tàn rụng ngổn ngang, biết tìm đâu?
Trích: “mịch thực” 覓食 kiếm ăn, “tầm mịch” 尋覓 tìm kiếm. Nguyễn Du 阮攸