• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
  • Pinyin: Bá , Bēi , Bì , Pì
  • Âm hán việt: Bế Bề Tích Tế Tỳ
  • Nét bút:一丨丨ノ丨フ一一ノ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹卑
  • Thương hiệt:THHJ (廿竹竹十)
  • Bảng mã:U+8406
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 萆

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 萆 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bế, Bề, Tì, Tích, Tý, Tế, Tỳ). Bộ Thảo (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Ý nghĩa là: “Tì giải” cỏ tì giải, củ dùng làm thuốc (Dioscorea hypoglauca palib, Rhizoma Dioscoreae Collettii), Che, lấp, “Tì giải” cỏ tì giải, củ dùng làm thuốc (Dioscorea hypoglauca palib, Rhizoma Dioscoreae Collettii), Che, lấp. Từ ghép với : bế ma [bìmá] Thầu dầu, đu đủ tía., bế ma [bìmá] Thầu dầu, đu đủ tía. Chi tiết hơn...

Bế
Bề
Tế
Tỳ
Âm:

Bế

Từ điển Trần Văn Chánh

* 蓖麻

- bế ma [bìmá] Thầu dầu, đu đủ tía.

Âm:

Bề

Từ điển Trần Văn Chánh

* 蓖麻

- bế ma [bìmá] Thầu dầu, đu đủ tía.

Âm:

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Tì giải” cỏ tì giải, củ dùng làm thuốc (Dioscorea hypoglauca palib, Rhizoma Dioscoreae Collettii)
Động từ
* Che, lấp

- “Tuyển khinh kị nhị thiên nhân, nhân trì nhất xích xí, tòng gián đạo tế san nhi vọng Triệu quân” , , (Hoài Âm Hầu liệt truyện ) Lựa lấy hai ngàn quân khinh kị, mỗi người cầm một cây cờ đỏ, theo đường tắt, có núi non che chở, tiến về phía quân Triệu.

Trích: Sử Kí

Từ điển Trần Văn Chánh

* 萆薢

- tì giải [bìxiè] Cỏ tì giải (một loại cỏ có rễ cứng, củ dùng làm thuốc);

Âm:

Tế

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Tì giải” cỏ tì giải, củ dùng làm thuốc (Dioscorea hypoglauca palib, Rhizoma Dioscoreae Collettii)
Động từ
* Che, lấp

- “Tuyển khinh kị nhị thiên nhân, nhân trì nhất xích xí, tòng gián đạo tế san nhi vọng Triệu quân” , , (Hoài Âm Hầu liệt truyện ) Lựa lấy hai ngàn quân khinh kị, mỗi người cầm một cây cờ đỏ, theo đường tắt, có núi non che chở, tiến về phía quân Triệu.

Trích: Sử Kí

Từ điển phổ thông

  • (xem: tỳ giải 萆薢)

Từ điển Thiều Chửu

  • Tì giải cỏ tì giải, củ dùng làm thuốc.
  • Một âm là tí. Áo tơi, áo đi mưa.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 萆薢

- tì giải [bìxiè] Cỏ tì giải (một loại cỏ có rễ cứng, củ dùng làm thuốc);