Đọc nhanh: 耶哥尼雅 (gia ca ni nhã). Ý nghĩa là: Jechoniah hoặc Jeconiah (con trai của Josiah).
耶哥尼雅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jechoniah hoặc Jeconiah (con trai của Josiah)
Jechoniah or Jeconiah (son of Josiah)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耶哥尼雅
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 丹尼 说 我 很会 黏人
- Danny nói rằng tôi đã đeo bám.
- 丹尼 赢 了 个 拼字 比赛
- Danny đã thắng một con ong đánh vần.
- 为了 赚钱 , 哥哥 一面 上学 , 一面 在外 打零工
- Để kiếm tiền, anh tôi vừa học vừa đi làm thêm.
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哥›
尼›
耶›
雅›