Đọc nhanh: 耶户 (gia hộ). Ý nghĩa là: Jehu (842-815 TCN), vua Y-sơ-ra-ên, nhân vật nổi bật trong 2 Các Vua 9:10.
耶户 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jehu (842-815 TCN), vua Y-sơ-ra-ên, nhân vật nổi bật trong 2 Các Vua 9:10
Jehu (842-815 BC), Israelite king, prominent character in 2 Kings 9:10
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耶户
- 高门大户
- nhà cao cửa rộng
- 他们 两个 的 凄美 爱情故事 家喻户晓
- Chuyện tình cảm động của hai người được mọi nhà đều biết đến.
- 他们 两家 做 亲 , 倒 是 门当户对
- hai nhà họ kết thông gia, môn đăng hộ đối.
- 产品设计 与 用户 需求 不谋而合
- Thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu người dùng.
- 他们 和 客户 谈判
- Họ đàm phán với khách hàng.
- 他 为了 见 客户 到处跑
- Anh ấy chạy khắp nơi để gặp khách hàng.
- 他 为 客户 展示 新 产品
- Anh ấy giới thiệu sản phẩm mới cho khách hàng.
- 他 严肃 的 服务态度 让 客户 很 满意
- Thái độ phục vụ nghiêm túc của anh ấy khiến khách hàng rất hài lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
户›
耶›