Đọc nhanh: 耶稣会士 (gia tô hội sĩ). Ý nghĩa là: một tu sĩ dòng Tên, thành viên của Hội Chúa Giêsu.
耶稣会士 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một tu sĩ dòng Tên
a Jesuit
✪ 2. thành viên của Hội Chúa Giêsu
member of Society of Jesus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耶稣会士
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 愿 上帝 和 我们 的 主 耶稣基督 保佑 我们
- Chúc tụng vị thần và là cha của Chúa Giê Su Ky Tô của chúng ta.
- 凡 年满 十八周岁 之 人士 可 申请 一张 个人 会员卡
- Bất kỳ ai trên 18 tuổi đều có thể đăng ký thẻ thành viên cá nhân.
- 勇士 从来不 会 退缩
- Dũng sĩ chưa bao giờ lui bước.
- 也 有 可能 是 耶稣
- Nó có thể là chúa giêsu.
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
- 人们 通常 认为 基督 时代 是从 耶稣 出世 开始 算起 的
- Người ta thường cho rằng thời kỳ Cơ đốc giáo bắt đầu từ khi Giêsu ra đời.
- 圣诞节 的 教堂 里 总会 讲述 耶稣 的 诞生 故事
- Ở nhà thờ trong dịp Giáng Sinh, họ luôn kể lại câu chuyện sự ra đời của Chúa Jesu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
士›
稣›
耶›