Đọc nhanh: 耶利米书 (gia lợi mễ thư). Ý nghĩa là: Sách Giê-rê-mi.
耶利米书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sách Giê-rê-mi
Book of Jeremiah
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耶利米书
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 利用 玉米地 的 间隙 套种 绿豆
- lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 他 顺利完成 了 学业 , 拿到 了 毕业证书
- Anh ấy đã hoàn thành xuất sắc việc học của mình và nhận được bằng tốt nghiệp.
- 十大 性感女 极客 之一 的 专利 申请书
- Đơn xin cấp bằng sáng chế của một trong Mười Phụ nữ Hấp dẫn nhất.
- 这 本书 厚 2 厘米
- Cuốn sách này dày 2 cm.
- 杰米 · 海耶斯 被 收入 院 了
- Jamie Hayes đã được nhận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
利›
米›
耶›