Đọc nhanh: 耶弗他 (gia phất tha). Ý nghĩa là: Jephthah (tiếng Do Thái: Yiftach) con trai của Gilead, Các quan xét 11-foll..
耶弗他 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jephthah (tiếng Do Thái: Yiftach) con trai của Gilead, Các quan xét 11-foll.
Jephthah (Hebrew: Yiftach) son of Gilead, Judges 11-foll.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耶弗他
- 但 弗兰兹 和 他 的 手下
- Nhưng Franz và người của anh ta
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 她 找 他 参加 千禧年 最 盛大 的 晚会 耶
- Cô mời anh ta đến bữa tiệc lớn nhất của thiên niên kỷ.
- 他会 同意 不成 耶 ?
- Anh ấy sẽ đồng ý sao?
- 耶稣 对 佣人 说 : 往缸 里 倒 满水 。 他们 便 把 缸 灌满 了 水
- Chúa Jesus nói với người hầu: "Hãy đổ nước vào cái bể." Họ sau đó đổ đầy nước vào cái bể.
- 他弗愿 去 那里
- Anh ấy không muốn đến đó.
- 他们 设法 欺骗 弗雷德 放弃 在 董事会 的 职位
- Họ đã cố gắng lừa dối Fred để từ bỏ vị trí trong hội đồng quản trị.
- 耶稣基督 觉得 痛苦 和 疑惑 的 时候 你 在 他 身边 吗
- Bạn có ở đó khi Chúa Giê Su Ky Tô có khoảnh khắc nghi ngờ và đau đớn không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
他›
弗›
耶›