Đọc nhanh: 耶稣基督 (gia tô cơ đốc). Ý nghĩa là: Chúa Giêsu Kitô. Ví dụ : - 我主耶稣基督 Chúa và Cứu Chúa của tôi, Chúa Giêsu Kitô.
耶稣基督 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chúa Giêsu Kitô
Jesus Christ
- 我主 耶稣基督
- Chúa và Cứu Chúa của tôi, Chúa Giêsu Kitô.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耶稣基督
- 我主 耶稣基督
- Chúa và Cứu Chúa của tôi, Chúa Giêsu Kitô.
- 基督 派 基督 十二 使徒 之一 宣传 他 的 教义
- Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.
- 你 还是 一个 基督徒 吗
- Bạn vẫn là một Cơ đốc nhân?
- 愿 上帝 和 我们 的 主 耶稣基督 保佑 我们
- Chúc tụng vị thần và là cha của Chúa Giê Su Ky Tô của chúng ta.
- 我 是 北美 基督教 改革 教会 成员
- Tôi là thành viên của Nhà thờ Cải cách Cơ đốc giáo ở Bắc Mỹ.
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
- 耶稣基督 觉得 痛苦 和 疑惑 的 时候 你 在 他 身边 吗
- Bạn có ở đó khi Chúa Giê Su Ky Tô có khoảnh khắc nghi ngờ và đau đớn không?
- 人们 通常 认为 基督 时代 是从 耶稣 出世 开始 算起 的
- Người ta thường cho rằng thời kỳ Cơ đốc giáo bắt đầu từ khi Giêsu ra đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
督›
稣›
耶›